1000 Jersey Pound chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang BRL theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = R$7.33301 BRL
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 7.33301 BRL |
5 JEP | 36.66505 BRL |
10 JEP | 73.33010 BRL |
20 JEP | 146.66020 BRL |
50 JEP | 366.65050 BRL |
100 JEP | 733.30100 BRL |
250 JEP | 1,833.25250 BRL |
500 JEP | 3,666.50500 BRL |
1000 JEP | 7,333.01000 BRL |
2000 JEP | 14,666.02000 BRL |
5000 JEP | 36,665.05000 BRL |
10000 JEP | 73,330.10000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.13637 BRL |
5 JEP | 0.68185 BRL |
10 JEP | 1.36370 BRL |
20 JEP | 2.72739 BRL |
50 JEP | 6.81848 BRL |
100 JEP | 13.63696 BRL |
250 JEP | 34.09241 BRL |
500 JEP | 68.18482 BRL |
1000 JEP | 136.36965 BRL |
2000 JEP | 272.73930 BRL |
5000 JEP | 681.84825 BRL |
10000 JEP | 1,363.69649 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Metical Mozambique
Kíp Lào chuộc lại Peso Dominica
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Metical Mozambique
ZMW chuộc lại Kina Papua New Guinea
Rupee Sri Lanka chuộc lại peso Philippine
đồng rand Nam Phi chuộc lại pataca Ma Cao
đồng rupee Mauritius chuộc lại lesotho
Rupee Nepal chuộc lại đô la Úc
Dinar Algeria chuộc lại người Bolivia
đô la New Zealand chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.