1000 Dinar Algeria chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang BOB theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = Bs0.05338 BOB
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.05338 BOB |
5 DZD | 0.26690 BOB |
10 DZD | 0.53380 BOB |
20 DZD | 1.06760 BOB |
50 DZD | 2.66900 BOB |
100 DZD | 5.33800 BOB |
250 DZD | 13.34500 BOB |
500 DZD | 26.69000 BOB |
1000 DZD | 53.38000 BOB |
2000 DZD | 106.76000 BOB |
5000 DZD | 266.90000 BOB |
10000 DZD | 533.80000 BOB |
người Boliviachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 18.73361 BOB |
5 DZD | 93.66804 BOB |
10 DZD | 187.33608 BOB |
20 DZD | 374.67216 BOB |
50 DZD | 936.68040 BOB |
100 DZD | 1,873.36081 BOB |
250 DZD | 4,683.40202 BOB |
500 DZD | 9,366.80405 BOB |
1000 DZD | 18,733.60809 BOB |
2000 DZD | 37,467.21619 BOB |
5000 DZD | 93,668.04046 BOB |
10000 DZD | 187,336.08093 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Rupiah Indonesia
dinar Tunisia chuộc lại đô la New Zealand
Lek Albania chuộc lại Dinar Bahrain
peso Philippine chuộc lại Tala Samoa
Đô la Bahamas chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đồng rupee Mauritius chuộc lại dinar Macedonia
Dalasi, Gambia chuộc lại Dinar Bahrain
Sierra Leone Leone chuộc lại nhân dân tệ
EUR chuộc lại Dinar Algeria
Forint Hungary chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.