1000 Bảng Gibraltar chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GIP sang MYR theo tỷ giá thực tế
£1.000 GIP = RM5.69590 MYR
20:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Gibraltarchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 5.69590 MYR |
5 GIP | 28.47950 MYR |
10 GIP | 56.95900 MYR |
20 GIP | 113.91800 MYR |
50 GIP | 284.79500 MYR |
100 GIP | 569.59000 MYR |
250 GIP | 1,423.97500 MYR |
500 GIP | 2,847.95000 MYR |
1000 GIP | 5,695.90000 MYR |
2000 GIP | 11,391.80000 MYR |
5000 GIP | 28,479.50000 MYR |
10000 GIP | 56,959.00000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 0.17556 MYR |
5 GIP | 0.87782 MYR |
10 GIP | 1.75565 MYR |
20 GIP | 3.51130 MYR |
50 GIP | 8.77824 MYR |
100 GIP | 17.55649 MYR |
250 GIP | 43.89122 MYR |
500 GIP | 87.78244 MYR |
1000 GIP | 175.56488 MYR |
2000 GIP | 351.12976 MYR |
5000 GIP | 877.82440 MYR |
10000 GIP | 1,755.64880 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Lev Bungari chuộc lại Ariary Madagascar
Dalasi, Gambia chuộc lại som kirgyzstan
Krona Thụy Điển chuộc lại Peso Chilê
Lek Albania chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Shilling Kenya chuộc lại dirham Ma-rốc
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Lek Albania
Somoni, Tajikistan chuộc lại Kuna Croatia
Rupee Pakistan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
peso Philippine chuộc lại Manat của Azerbaijan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.