1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang GIP theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = £0.17520 GIP
19:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.17520 GIP |
5 MYR | 0.87600 GIP |
10 MYR | 1.75200 GIP |
20 MYR | 3.50400 GIP |
50 MYR | 8.76000 GIP |
100 MYR | 17.52000 GIP |
250 MYR | 43.80000 GIP |
500 MYR | 87.60000 GIP |
1000 MYR | 175.20000 GIP |
2000 MYR | 350.40000 GIP |
5000 MYR | 876.00000 GIP |
10000 MYR | 1,752.00000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 5.70776 GIP |
5 MYR | 28.53881 GIP |
10 MYR | 57.07763 GIP |
20 MYR | 114.15525 GIP |
50 MYR | 285.38813 GIP |
100 MYR | 570.77626 GIP |
250 MYR | 1,426.94064 GIP |
500 MYR | 2,853.88128 GIP |
1000 MYR | 5,707.76256 GIP |
2000 MYR | 11,415.52511 GIP |
5000 MYR | 28,538.81279 GIP |
10000 MYR | 57,077.62557 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại Cedi Ghana
som kirgyzstan chuộc lại Forint Hungary
đô la đông caribe chuộc lại Shilling Tanzania
peso Philippine chuộc lại Rupee Seychellois
peso Philippine chuộc lại Zloty của Ba Lan
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đồng rupee Mauritius
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Belize
som kirgyzstan chuộc lại Baht Thái
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Bermuda
Real Brazil chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.