Trang chủ>Đảo Man bảng Anh sang Đô la Đài Loan mới, IMP sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ IMP sang TWD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

imp currency flagIMP

đổi lấy

twd currency flag TWD

£1.000 IMP = NT$41.21989 TWD

00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đảo Man bảng Anhchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IMP41.21989 TWD
5 IMP206.09945 TWD
10 IMP412.19890 TWD
20 IMP824.39780 TWD
50 IMP2,060.99450 TWD
100 IMP4,121.98900 TWD
250 IMP10,304.97250 TWD
500 IMP20,609.94500 TWD
1000 IMP41,219.89000 TWD
2000 IMP82,439.78000 TWD
5000 IMP206,099.45000 TWD
10000 IMP412,198.90000 TWD

Đô la Đài Loan mớichuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IMP0.02426 TWD
5 IMP0.12130 TWD
10 IMP0.24260 TWD
20 IMP0.48520 TWD
50 IMP1.21301 TWD
100 IMP2.42601 TWD
250 IMP6.06503 TWD
500 IMP12.13007 TWD
1000 IMP24.26013 TWD
2000 IMP48.52027 TWD
5000 IMP121.30066 TWD
10000 IMP242.60133 TWD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đảo Man bảng Anh sang Đô la Đài Loan mới, IMP sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.