1000 Rupee Seychellois chuộc lại đô la tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang USD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = $0.07034 USD
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiđô laBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.07034 USD |
5 SCR | 0.35170 USD |
10 SCR | 0.70340 USD |
20 SCR | 1.40680 USD |
50 SCR | 3.51700 USD |
100 SCR | 7.03400 USD |
250 SCR | 17.58500 USD |
500 SCR | 35.17000 USD |
1000 SCR | 70.34000 USD |
2000 SCR | 140.68000 USD |
5000 SCR | 351.70000 USD |
10000 SCR | 703.40000 USD |
đô lachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 14.21666 USD |
5 SCR | 71.08331 USD |
10 SCR | 142.16662 USD |
20 SCR | 284.33324 USD |
50 SCR | 710.83310 USD |
100 SCR | 1,421.66619 USD |
250 SCR | 3,554.16548 USD |
500 SCR | 7,108.33096 USD |
1000 SCR | 14,216.66193 USD |
2000 SCR | 28,433.32386 USD |
5000 SCR | 71,083.30964 USD |
10000 SCR | 142,166.61928 USD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lôi Rumani
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại escudo cape verde
đồng Việt Nam chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
EUR chuộc lại Lev Bungari
đô la Úc chuộc lại Đô la Liberia
Peso Mexico chuộc lại Đô la Bermuda
Rupee Nepal chuộc lại Peso của Uruguay
Peso Mexico chuộc lại kịch Armenia
đồng rand Nam Phi chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.