1000 Peso Chilê chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang SCR theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = ₨0.01548 SCR
17:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.01548 SCR |
5 CLP | 0.07740 SCR |
10 CLP | 0.15480 SCR |
20 CLP | 0.30960 SCR |
50 CLP | 0.77400 SCR |
100 CLP | 1.54800 SCR |
250 CLP | 3.87000 SCR |
500 CLP | 7.74000 SCR |
1000 CLP | 15.48000 SCR |
2000 CLP | 30.96000 SCR |
5000 CLP | 77.40000 SCR |
10000 CLP | 154.80000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 64.59948 SCR |
5 CLP | 322.99742 SCR |
10 CLP | 645.99483 SCR |
20 CLP | 1,291.98966 SCR |
50 CLP | 3,229.97416 SCR |
100 CLP | 6,459.94832 SCR |
250 CLP | 16,149.87080 SCR |
500 CLP | 32,299.74160 SCR |
1000 CLP | 64,599.48320 SCR |
2000 CLP | 129,198.96641 SCR |
5000 CLP | 322,997.41602 SCR |
10000 CLP | 645,994.83204 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại đô la Úc
taka bangladesh chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Tala Samoa chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Manat của Azerbaijan chuộc lại Dinar Bahrain
Lôi Rumani chuộc lại Shilling Tanzania
dirham Ma-rốc chuộc lại Forint Hungary
dinar Jordan chuộc lại Dinar Kuwait
GBP chuộc lại Peso Argentina
Franc Guinea chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.