1000 som kirgyzstan chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KGS sang COP theo tỷ giá thực tế
Лв1.000 KGS = $45.90974 COP
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
som kirgyzstanchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KGS | 45.90974 COP |
5 KGS | 229.54870 COP |
10 KGS | 459.09740 COP |
20 KGS | 918.19480 COP |
50 KGS | 2,295.48700 COP |
100 KGS | 4,590.97400 COP |
250 KGS | 11,477.43500 COP |
500 KGS | 22,954.87000 COP |
1000 KGS | 45,909.74000 COP |
2000 KGS | 91,819.48000 COP |
5000 KGS | 229,548.70000 COP |
10000 KGS | 459,097.40000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạisom kirgyzstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KGS | 0.02178 COP |
5 KGS | 0.10891 COP |
10 KGS | 0.21782 COP |
20 KGS | 0.43564 COP |
50 KGS | 1.08909 COP |
100 KGS | 2.17819 COP |
250 KGS | 5.44547 COP |
500 KGS | 10.89094 COP |
1000 KGS | 21.78187 COP |
2000 KGS | 43.56374 COP |
5000 KGS | 108.90935 COP |
10000 KGS | 217.81870 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Fiji
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupee Sri Lanka
Lek Albania chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Liberia chuộc lại đồng dinar Serbia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đồng franc Djibouti
Kwanza Angola chuộc lại đồng dinar Serbia
Manat Turkmenistan chuộc lại taka bangladesh
Đô la Bahamas chuộc lại Georgia Lari
Đô la Singapore chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.