1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang FKP theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = £0.44175 FKP
22:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.44175 FKP |
5 BAM | 2.20875 FKP |
10 BAM | 4.41750 FKP |
20 BAM | 8.83500 FKP |
50 BAM | 22.08750 FKP |
100 BAM | 44.17500 FKP |
250 BAM | 110.43750 FKP |
500 BAM | 220.87500 FKP |
1000 BAM | 441.75000 FKP |
2000 BAM | 883.50000 FKP |
5000 BAM | 2,208.75000 FKP |
10000 BAM | 4,417.50000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 2.26372 FKP |
5 BAM | 11.31862 FKP |
10 BAM | 22.63724 FKP |
20 BAM | 45.27448 FKP |
50 BAM | 113.18619 FKP |
100 BAM | 226.37238 FKP |
250 BAM | 565.93096 FKP |
500 BAM | 1,131.86191 FKP |
1000 BAM | 2,263.72383 FKP |
2000 BAM | 4,527.44765 FKP |
5000 BAM | 11,318.61913 FKP |
10000 BAM | 22,637.23826 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Metical Mozambique
Quetzal Guatemala chuộc lại Krone Đan Mạch
Lek Albania chuộc lại ZMW
Lilangeni Swaziland chuộc lại dinar Macedonia
Somoni, Tajikistan chuộc lại pataca Ma Cao
Dalasi, Gambia chuộc lại người Bolivia
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
goude Haiti chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Georgia Lari chuộc lại đô la Hồng Kông
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.