1000 Riel Campuchia chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KHR sang JEP theo tỷ giá thực tế
៛1.000 KHR = £0.00018 JEP
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Riel Campuchiachuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KHR | 0.00018 JEP |
5 KHR | 0.00090 JEP |
10 KHR | 0.00180 JEP |
20 KHR | 0.00360 JEP |
50 KHR | 0.00900 JEP |
100 KHR | 0.01800 JEP |
250 KHR | 0.04500 JEP |
500 KHR | 0.09000 JEP |
1000 KHR | 0.18000 JEP |
2000 KHR | 0.36000 JEP |
5000 KHR | 0.90000 JEP |
10000 KHR | 1.80000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KHR | 5,555.55556 JEP |
5 KHR | 27,777.77778 JEP |
10 KHR | 55,555.55556 JEP |
20 KHR | 111,111.11111 JEP |
50 KHR | 277,777.77778 JEP |
100 KHR | 555,555.55556 JEP |
250 KHR | 1,388,888.88889 JEP |
500 KHR | 2,777,777.77778 JEP |
1000 KHR | 5,555,555.55556 JEP |
2000 KHR | 11,111,111.11111 JEP |
5000 KHR | 27,777,777.77778 JEP |
10000 KHR | 55,555,555.55556 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại đô la Barbados
Dinar Kuwait chuộc lại tonga pa'anga
Peso Argentina chuộc lại Kuna Croatia
Balboa Panama chuộc lại Manat của Azerbaijan
đô la jamaica chuộc lại Rupiah Indonesia
đô la Hồng Kông chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đồng dinar Serbia chuộc lại Kyat Myanma
lesotho chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đại tá Costa Rica chuộc lại bảng thánh helena
Lek Albania chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.