1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang FKP theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = £0.09564 FKP
18:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.09564 FKP |
5 HKD | 0.47820 FKP |
10 HKD | 0.95640 FKP |
20 HKD | 1.91280 FKP |
50 HKD | 4.78200 FKP |
100 HKD | 9.56400 FKP |
250 HKD | 23.91000 FKP |
500 HKD | 47.82000 FKP |
1000 HKD | 95.64000 FKP |
2000 HKD | 191.28000 FKP |
5000 HKD | 478.20000 FKP |
10000 HKD | 956.40000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 10.45588 FKP |
5 HKD | 52.27938 FKP |
10 HKD | 104.55876 FKP |
20 HKD | 209.11752 FKP |
50 HKD | 522.79381 FKP |
100 HKD | 1,045.58762 FKP |
250 HKD | 2,613.96905 FKP |
500 HKD | 5,227.93810 FKP |
1000 HKD | 10,455.87620 FKP |
2000 HKD | 20,911.75240 FKP |
5000 HKD | 52,279.38101 FKP |
10000 HKD | 104,558.76202 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại Rafia Maldives
bảng thánh helena chuộc lại Đô la Singapore
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Rial Oman
dinar Macedonia chuộc lại Peso của Uruguay
pataca Ma Cao chuộc lại Dinar Kuwait
Riel Campuchia chuộc lại Ngultrum Bhutan
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Shilling Kenya chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Rafia Maldives chuộc lại Balboa Panama
dirham Ma-rốc chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.