Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Rial Oman, XPF sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang OMR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

omr currency flag OMR

₣1.000 XPF = ر.ع.0.00376 OMR

05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.00376 OMR
5 XPF0.01880 OMR
10 XPF0.03760 OMR
20 XPF0.07520 OMR
50 XPF0.18800 OMR
100 XPF0.37600 OMR
250 XPF0.94000 OMR
500 XPF1.88000 OMR
1000 XPF3.76000 OMR
2000 XPF7.52000 OMR
5000 XPF18.80000 OMR
10000 XPF37.60000 OMR

Rial Omanchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF265.95745 OMR
5 XPF1,329.78723 OMR
10 XPF2,659.57447 OMR
20 XPF5,319.14894 OMR
50 XPF13,297.87234 OMR
100 XPF26,595.74468 OMR
250 XPF66,489.36170 OMR
500 XPF132,978.72340 OMR
1000 XPF265,957.44681 OMR
2000 XPF531,914.89362 OMR
5000 XPF1,329,787.23404 OMR
10000 XPF2,659,574.46809 OMR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Rial Oman, XPF sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.