1000 Đại tá Salvador chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang UYU theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = $U4.58000 UYU
08:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 4.58000 UYU |
5 SVC | 22.90000 UYU |
10 SVC | 45.80000 UYU |
20 SVC | 91.60000 UYU |
50 SVC | 229.00000 UYU |
100 SVC | 458.00000 UYU |
250 SVC | 1,145.00000 UYU |
500 SVC | 2,290.00000 UYU |
1000 SVC | 4,580.00000 UYU |
2000 SVC | 9,160.00000 UYU |
5000 SVC | 22,900.00000 UYU |
10000 SVC | 45,800.00000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.21834 UYU |
5 SVC | 1.09170 UYU |
10 SVC | 2.18341 UYU |
20 SVC | 4.36681 UYU |
50 SVC | 10.91703 UYU |
100 SVC | 21.83406 UYU |
250 SVC | 54.58515 UYU |
500 SVC | 109.17031 UYU |
1000 SVC | 218.34061 UYU |
2000 SVC | 436.68122 UYU |
5000 SVC | 1,091.70306 UYU |
10000 SVC | 2,183.40611 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại peso Philippine
Đô la Bahamas chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Bahamas chuộc lại tonga pa'anga
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng Việt Nam
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Liberia chuộc lại Krone Na Uy
Đại tá Salvador chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Fiji chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Canada chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Namibia chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.