1000 Đại tá Salvador chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang GIP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = £0.08460 GIP
12:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.08460 GIP |
5 SVC | 0.42300 GIP |
10 SVC | 0.84600 GIP |
20 SVC | 1.69200 GIP |
50 SVC | 4.23000 GIP |
100 SVC | 8.46000 GIP |
250 SVC | 21.15000 GIP |
500 SVC | 42.30000 GIP |
1000 SVC | 84.60000 GIP |
2000 SVC | 169.20000 GIP |
5000 SVC | 423.00000 GIP |
10000 SVC | 846.00000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 11.82033 GIP |
5 SVC | 59.10165 GIP |
10 SVC | 118.20331 GIP |
20 SVC | 236.40662 GIP |
50 SVC | 591.01655 GIP |
100 SVC | 1,182.03310 GIP |
250 SVC | 2,955.08274 GIP |
500 SVC | 5,910.16548 GIP |
1000 SVC | 11,820.33097 GIP |
2000 SVC | 23,640.66194 GIP |
5000 SVC | 59,101.65485 GIP |
10000 SVC | 118,203.30969 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
đồng Việt Nam chuộc lại Tenge Kazakhstan
Peso Argentina chuộc lại goude Haiti
Vatu Vanuatu chuộc lại Shilling Kenya
Franc Thái Bình Dương chuộc lại som kirgyzstan
Peso của Uruguay chuộc lại Shekel mới của Israel
nhân dân tệ chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Kíp Lào chuộc lại Đô la Brunei
Kuna Croatia chuộc lại ZMW
Đô la Guyana chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.