1000 Kuna Croatia chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HRK sang ZMW theo tỷ giá thực tế
kn1.000 HRK = ZK3.73258 ZMW
14:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kuna Croatiachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 3.73258 ZMW |
5 HRK | 18.66290 ZMW |
10 HRK | 37.32580 ZMW |
20 HRK | 74.65160 ZMW |
50 HRK | 186.62900 ZMW |
100 HRK | 373.25800 ZMW |
250 HRK | 933.14500 ZMW |
500 HRK | 1,866.29000 ZMW |
1000 HRK | 3,732.58000 ZMW |
2000 HRK | 7,465.16000 ZMW |
5000 HRK | 18,662.90000 ZMW |
10000 HRK | 37,325.80000 ZMW |
ZMWchuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 0.26791 ZMW |
5 HRK | 1.33956 ZMW |
10 HRK | 2.67911 ZMW |
20 HRK | 5.35822 ZMW |
50 HRK | 13.39556 ZMW |
100 HRK | 26.79112 ZMW |
250 HRK | 66.97780 ZMW |
500 HRK | 133.95560 ZMW |
1000 HRK | 267.91120 ZMW |
2000 HRK | 535.82241 ZMW |
5000 HRK | 1,339.55602 ZMW |
10000 HRK | 2,679.11204 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Lempira Honduras
Vatu Vanuatu chuộc lại Đô la Bahamas
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng naira của Nigeria
Jersey Pound chuộc lại Kyat Myanma
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Brunei chuộc lại Lôi Rumani
Peso Chilê chuộc lại Rial Oman
Đô la Belize chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Namibia chuộc lại Dinar Kuwait
escudo cape verde chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.