1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang NGN theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ₦37.17284 NGN
21:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 37.17284 NGN |
5 TRY | 185.86420 NGN |
10 TRY | 371.72840 NGN |
20 TRY | 743.45680 NGN |
50 TRY | 1,858.64200 NGN |
100 TRY | 3,717.28400 NGN |
250 TRY | 9,293.21000 NGN |
500 TRY | 18,586.42000 NGN |
1000 TRY | 37,172.84000 NGN |
2000 TRY | 74,345.68000 NGN |
5000 TRY | 185,864.20000 NGN |
10000 TRY | 371,728.40000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.02690 NGN |
5 TRY | 0.13451 NGN |
10 TRY | 0.26901 NGN |
20 TRY | 0.53803 NGN |
50 TRY | 1.34507 NGN |
100 TRY | 2.69014 NGN |
250 TRY | 6.72534 NGN |
500 TRY | 13.45068 NGN |
1000 TRY | 26.90136 NGN |
2000 TRY | 53.80272 NGN |
5000 TRY | 134.50681 NGN |
10000 TRY | 269.01361 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại đô la jamaica
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rupiah Indonesia
peso Philippine chuộc lại Rupee Sri Lanka
Kíp Lào chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
đô la đông caribe chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đô la Guyana chuộc lại đồng Việt Nam
người Bolivia chuộc lại đô la New Zealand
Birr Ethiopia chuộc lại đồng Việt Nam
Bảng Gibraltar chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Leu Moldova chuộc lại Franc Comorian
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.