Trang chủ>đồng naira của Nigeria sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, NGN sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NGN sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ngn currency flagNGN

đổi lấy

try currency flag TRY

₦1.000 NGN = TL0.02647 TRY

06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng naira của Nigeriachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN0.02647 TRY
5 NGN0.13235 TRY
10 NGN0.26470 TRY
20 NGN0.52940 TRY
50 NGN1.32350 TRY
100 NGN2.64700 TRY
250 NGN6.61750 TRY
500 NGN13.23500 TRY
1000 NGN26.47000 TRY
2000 NGN52.94000 TRY
5000 NGN132.35000 TRY
10000 NGN264.70000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN37.77862 TRY
5 NGN188.89309 TRY
10 NGN377.78617 TRY
20 NGN755.57235 TRY
50 NGN1,888.93087 TRY
100 NGN3,777.86173 TRY
250 NGN9,444.65433 TRY
500 NGN18,889.30865 TRY
1000 NGN37,778.61730 TRY
2000 NGN75,557.23461 TRY
5000 NGN188,893.08651 TRY
10000 NGN377,786.17303 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng naira của Nigeria sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, NGN sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.