1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang MKD theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = ден0.01318 MKD
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.01318 MKD |
5 COP | 0.06590 MKD |
10 COP | 0.13180 MKD |
20 COP | 0.26360 MKD |
50 COP | 0.65900 MKD |
100 COP | 1.31800 MKD |
250 COP | 3.29500 MKD |
500 COP | 6.59000 MKD |
1000 COP | 13.18000 MKD |
2000 COP | 26.36000 MKD |
5000 COP | 65.90000 MKD |
10000 COP | 131.80000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 75.87253 MKD |
5 COP | 379.36267 MKD |
10 COP | 758.72534 MKD |
20 COP | 1,517.45068 MKD |
50 COP | 3,793.62671 MKD |
100 COP | 7,587.25341 MKD |
250 COP | 18,968.13354 MKD |
500 COP | 37,936.26707 MKD |
1000 COP | 75,872.53414 MKD |
2000 COP | 151,745.06829 MKD |
5000 COP | 379,362.67071 MKD |
10000 COP | 758,725.34143 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Dinar Kuwait
Peso Argentina chuộc lại Ngultrum Bhutan
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Suriname
Kwanza Angola chuộc lại Baht Thái
Birr Ethiopia chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Fiji chuộc lại Peso của Uruguay
Cedi Ghana chuộc lại Koruna Séc
EUR chuộc lại Đại tá Costa Rica
Peso Mexico chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.