1000 dinar Macedonia chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MKD sang COP theo tỷ giá thực tế
ден1.000 MKD = $75.60218 COP
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Macedoniachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 75.60218 COP |
5 MKD | 378.01090 COP |
10 MKD | 756.02180 COP |
20 MKD | 1,512.04360 COP |
50 MKD | 3,780.10900 COP |
100 MKD | 7,560.21800 COP |
250 MKD | 18,900.54500 COP |
500 MKD | 37,801.09000 COP |
1000 MKD | 75,602.18000 COP |
2000 MKD | 151,204.36000 COP |
5000 MKD | 378,010.90000 COP |
10000 MKD | 756,021.80000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 0.01323 COP |
5 MKD | 0.06614 COP |
10 MKD | 0.13227 COP |
20 MKD | 0.26454 COP |
50 MKD | 0.66136 COP |
100 MKD | 1.32271 COP |
250 MKD | 3.30678 COP |
500 MKD | 6.61357 COP |
1000 MKD | 13.22713 COP |
2000 MKD | 26.45426 COP |
5000 MKD | 66.13566 COP |
10000 MKD | 132.27132 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la chuộc lại Đô la Fiji
Forint Hungary chuộc lại Shilling Kenya
Tenge Kazakhstan chuộc lại Koruna Séc
dinar Jordan chuộc lại lesotho
pataca Ma Cao chuộc lại Dinar Kuwait
Peso Argentina chuộc lại đô la
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Canada
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Liberia
đô la chuộc lại Đảo Man bảng Anh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.