1000 dinar Jordan chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang LSL theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = L24.96291 LSL
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 24.96291 LSL |
5 JOD | 124.81455 LSL |
10 JOD | 249.62910 LSL |
20 JOD | 499.25820 LSL |
50 JOD | 1,248.14550 LSL |
100 JOD | 2,496.29100 LSL |
250 JOD | 6,240.72750 LSL |
500 JOD | 12,481.45500 LSL |
1000 JOD | 24,962.91000 LSL |
2000 JOD | 49,925.82000 LSL |
5000 JOD | 124,814.55000 LSL |
10000 JOD | 249,629.10000 LSL |
lesothochuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.04006 LSL |
5 JOD | 0.20030 LSL |
10 JOD | 0.40059 LSL |
20 JOD | 0.80119 LSL |
50 JOD | 2.00297 LSL |
100 JOD | 4.00594 LSL |
250 JOD | 10.01486 LSL |
500 JOD | 20.02972 LSL |
1000 JOD | 40.05943 LSL |
2000 JOD | 80.11886 LSL |
5000 JOD | 200.29716 LSL |
10000 JOD | 400.59432 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại goude Haiti
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Real Brazil chuộc lại taka bangladesh
Đồng franc Rwanda chuộc lại Sierra Leone Leone
taka bangladesh chuộc lại Đô la Singapore
som kirgyzstan chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đồng naira của Nigeria chuộc lại Riel Campuchia
goude Haiti chuộc lại Leu Moldova
Peso Argentina chuộc lại krona Iceland
Rupee Sri Lanka chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.