1000 lesotho chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang JOD theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = JD0.04008 JOD
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.04008 JOD |
5 LSL | 0.20040 JOD |
10 LSL | 0.40080 JOD |
20 LSL | 0.80160 JOD |
50 LSL | 2.00400 JOD |
100 LSL | 4.00800 JOD |
250 LSL | 10.02000 JOD |
500 LSL | 20.04000 JOD |
1000 LSL | 40.08000 JOD |
2000 LSL | 80.16000 JOD |
5000 LSL | 200.40000 JOD |
10000 LSL | 400.80000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 24.95010 JOD |
5 LSL | 124.75050 JOD |
10 LSL | 249.50100 JOD |
20 LSL | 499.00200 JOD |
50 LSL | 1,247.50499 JOD |
100 LSL | 2,495.00998 JOD |
250 LSL | 6,237.52495 JOD |
500 LSL | 12,475.04990 JOD |
1000 LSL | 24,950.09980 JOD |
2000 LSL | 49,900.19960 JOD |
5000 LSL | 124,750.49900 JOD |
10000 LSL | 249,500.99800 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Shilling Kenya
bảng thánh helena chuộc lại Rupee Seychellois
tonga pa'anga chuộc lại lesotho
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
peso Philippine chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Ngultrum Bhutan
đô la Úc chuộc lại Shilling Tanzania
Kina Papua New Guinea chuộc lại đồng dinar Serbia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.