Trang chủ>Bảng Quần đảo Falkland sang Krone Đan Mạch, FKP sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ FKP sang DKK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

fkp currency flagFKP

đổi lấy

dkk currency flag DKK

£1.000 FKP = kr8.63476 DKK

22:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP8.63476 DKK
5 FKP43.17380 DKK
10 FKP86.34760 DKK
20 FKP172.69520 DKK
50 FKP431.73800 DKK
100 FKP863.47600 DKK
250 FKP2,158.69000 DKK
500 FKP4,317.38000 DKK
1000 FKP8,634.76000 DKK
2000 FKP17,269.52000 DKK
5000 FKP43,173.80000 DKK
10000 FKP86,347.60000 DKK

Krone Đan Mạchchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP0.11581 DKK
5 FKP0.57905 DKK
10 FKP1.15811 DKK
20 FKP2.31622 DKK
50 FKP5.79055 DKK
100 FKP11.58110 DKK
250 FKP28.95274 DKK
500 FKP57.90549 DKK
1000 FKP115.81098 DKK
2000 FKP231.62196 DKK
5000 FKP579.05489 DKK
10000 FKP1,158.10978 DKK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Bảng Quần đảo Falkland sang Krone Đan Mạch, FKP sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.