1000 escudo cape verde chuộc lại Franc CFA Trung Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang XAF theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = FCFA5.92035 XAF
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 5.92035 XAF |
5 CVE | 29.60175 XAF |
10 CVE | 59.20350 XAF |
20 CVE | 118.40700 XAF |
50 CVE | 296.01750 XAF |
100 CVE | 592.03500 XAF |
250 CVE | 1,480.08750 XAF |
500 CVE | 2,960.17500 XAF |
1000 CVE | 5,920.35000 XAF |
2000 CVE | 11,840.70000 XAF |
5000 CVE | 29,601.75000 XAF |
10000 CVE | 59,203.50000 XAF |
Franc CFA Trung Phichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.16891 XAF |
5 CVE | 0.84454 XAF |
10 CVE | 1.68909 XAF |
20 CVE | 3.37818 XAF |
50 CVE | 8.44545 XAF |
100 CVE | 16.89089 XAF |
250 CVE | 42.22723 XAF |
500 CVE | 84.45447 XAF |
1000 CVE | 168.90893 XAF |
2000 CVE | 337.81787 XAF |
5000 CVE | 844.54466 XAF |
10000 CVE | 1,689.08933 XAF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Mauritius chuộc lại đồng Việt Nam
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng rupee Mauritius
Shilling Kenya chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đô la Hồng Kông chuộc lại Forint Hungary
GBP chuộc lại đô la New Zealand
Krone Na Uy chuộc lại GBP
Rupee Sri Lanka chuộc lại GBP
EUR chuộc lại Lilangeni Swaziland
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Liberia chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.