1000 Đô la Liberia chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang THB theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = ฿0.16038 THB
06:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.16038 THB |
5 LRD | 0.80190 THB |
10 LRD | 1.60380 THB |
20 LRD | 3.20760 THB |
50 LRD | 8.01900 THB |
100 LRD | 16.03800 THB |
250 LRD | 40.09500 THB |
500 LRD | 80.19000 THB |
1000 LRD | 160.38000 THB |
2000 LRD | 320.76000 THB |
5000 LRD | 801.90000 THB |
10000 LRD | 1,603.80000 THB |
Baht Tháichuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 6.23519 THB |
5 LRD | 31.17596 THB |
10 LRD | 62.35191 THB |
20 LRD | 124.70383 THB |
50 LRD | 311.75957 THB |
100 LRD | 623.51914 THB |
250 LRD | 1,558.79786 THB |
500 LRD | 3,117.59571 THB |
1000 LRD | 6,235.19142 THB |
2000 LRD | 12,470.38284 THB |
5000 LRD | 31,175.95710 THB |
10000 LRD | 62,351.91420 THB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại pataca Ma Cao
Lôi Rumani chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Đài Loan mới chuộc lại escudo cape verde
dinar Tunisia chuộc lại đô la
taka bangladesh chuộc lại Kina Papua New Guinea
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Namibia
Dinar Bahrain chuộc lại Đại tá Salvador
Lempira Honduras chuộc lại Somoni, Tajikistan
Krone Đan Mạch chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.