Trang chủ>Krone Đan Mạch sang riyal Ả Rập Xê Út, DKK sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Đan Mạch chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DKK sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dkk currency flagDKK

đổi lấy

sar currency flag SAR

kr1.000 DKK = SR0.58713 SAR

07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Đan Mạchchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK0.58713 SAR
5 DKK2.93565 SAR
10 DKK5.87130 SAR
20 DKK11.74260 SAR
50 DKK29.35650 SAR
100 DKK58.71300 SAR
250 DKK146.78250 SAR
500 DKK293.56500 SAR
1000 DKK587.13000 SAR
2000 DKK1,174.26000 SAR
5000 DKK2,935.65000 SAR
10000 DKK5,871.30000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK1.70320 SAR
5 DKK8.51600 SAR
10 DKK17.03200 SAR
20 DKK34.06401 SAR
50 DKK85.16002 SAR
100 DKK170.32003 SAR
250 DKK425.80008 SAR
500 DKK851.60016 SAR
1000 DKK1,703.20031 SAR
2000 DKK3,406.40063 SAR
5000 DKK8,516.00157 SAR
10000 DKK17,032.00313 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Đan Mạch sang riyal Ả Rập Xê Út, DKK sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.