1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang MMK theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = K0.28605 MMK
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.28605 MMK |
5 PYG | 1.43025 MMK |
10 PYG | 2.86050 MMK |
20 PYG | 5.72100 MMK |
50 PYG | 14.30250 MMK |
100 PYG | 28.60500 MMK |
250 PYG | 71.51250 MMK |
500 PYG | 143.02500 MMK |
1000 PYG | 286.05000 MMK |
2000 PYG | 572.10000 MMK |
5000 PYG | 1,430.25000 MMK |
10000 PYG | 2,860.50000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 3.49589 MMK |
5 PYG | 17.47946 MMK |
10 PYG | 34.95892 MMK |
20 PYG | 69.91785 MMK |
50 PYG | 174.79462 MMK |
100 PYG | 349.58923 MMK |
250 PYG | 873.97308 MMK |
500 PYG | 1,747.94616 MMK |
1000 PYG | 3,495.89233 MMK |
2000 PYG | 6,991.78465 MMK |
5000 PYG | 17,479.46163 MMK |
10000 PYG | 34,958.92327 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại dirham Ma-rốc
Peso Argentina chuộc lại Kina Papua New Guinea
escudo cape verde chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Bahamas chuộc lại đồng rupee Mauritius
đô la jamaica chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Namibia chuộc lại Đồng Peso Colombia
dinar Macedonia chuộc lại peso Philippine
Đô la Bermuda chuộc lại Krone Đan Mạch
Lek Albania chuộc lại Đô la Brunei
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.