Trang chủ>dinar Macedonia sang peso Philippine, MKD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Macedonia chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MKD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mkd currency flagMKD

đổi lấy

php currency flag PHP

ден1.000 MKD = ₱1.08312 PHP

16:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Macedoniachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MKD1.08312 PHP
5 MKD5.41560 PHP
10 MKD10.83120 PHP
20 MKD21.66240 PHP
50 MKD54.15600 PHP
100 MKD108.31200 PHP
250 MKD270.78000 PHP
500 MKD541.56000 PHP
1000 MKD1,083.12000 PHP
2000 MKD2,166.24000 PHP
5000 MKD5,415.60000 PHP
10000 MKD10,831.20000 PHP

peso Philippinechuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MKD0.92326 PHP
5 MKD4.61629 PHP
10 MKD9.23259 PHP
20 MKD18.46517 PHP
50 MKD46.16294 PHP
100 MKD92.32587 PHP
250 MKD230.81468 PHP
500 MKD461.62937 PHP
1000 MKD923.25873 PHP
2000 MKD1,846.51747 PHP
5000 MKD4,616.29367 PHP
10000 MKD9,232.58734 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Macedonia sang peso Philippine, MKD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.