Trang chủ>peso Philippine sang dinar Macedonia, PHP sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

mkd currency flag MKD

₱1.000 PHP = ден0.90536 MKD

22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.90536 MKD
5 PHP4.52680 MKD
10 PHP9.05360 MKD
20 PHP18.10720 MKD
50 PHP45.26800 MKD
100 PHP90.53600 MKD
250 PHP226.34000 MKD
500 PHP452.68000 MKD
1000 PHP905.36000 MKD
2000 PHP1,810.72000 MKD
5000 PHP4,526.80000 MKD
10000 PHP9,053.60000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.10453 MKD
5 PHP5.52267 MKD
10 PHP11.04533 MKD
20 PHP22.09066 MKD
50 PHP55.22665 MKD
100 PHP110.45330 MKD
250 PHP276.13325 MKD
500 PHP552.26650 MKD
1000 PHP1,104.53300 MKD
2000 PHP2,209.06601 MKD
5000 PHP5,522.66502 MKD
10000 PHP11,045.33003 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang dinar Macedonia, PHP sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.