1000 peso Philippine chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang DJF theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = Fdj3.01716 DJF
02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 3.01716 DJF |
| 5 PHP | 15.08580 DJF |
| 10 PHP | 30.17160 DJF |
| 20 PHP | 60.34320 DJF |
| 50 PHP | 150.85800 DJF |
| 100 PHP | 301.71600 DJF |
| 250 PHP | 754.29000 DJF |
| 500 PHP | 1,508.58000 DJF |
| 1000 PHP | 3,017.16000 DJF |
| 2000 PHP | 6,034.32000 DJF |
| 5000 PHP | 15,085.80000 DJF |
| 10000 PHP | 30,171.60000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.33144 DJF |
| 5 PHP | 1.65719 DJF |
| 10 PHP | 3.31438 DJF |
| 20 PHP | 6.62875 DJF |
| 50 PHP | 16.57188 DJF |
| 100 PHP | 33.14375 DJF |
| 250 PHP | 82.85938 DJF |
| 500 PHP | 165.71876 DJF |
| 1000 PHP | 331.43751 DJF |
| 2000 PHP | 662.87502 DJF |
| 5000 PHP | 1,657.18755 DJF |
| 10000 PHP | 3,314.37511 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la đông caribe chuộc lại Đô la Suriname
Somoni, Tajikistan chuộc lại Manat của Azerbaijan
Kwanza Angola chuộc lại Shilling Uganda
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đồng franc Djibouti
tonga pa'anga chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Krona Thụy Điển chuộc lại Kuna Croatia
peso Philippine chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại đồng rand Nam Phi
Shilling Uganda chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.