1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang AZN theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = man.0.18168 AZN
14:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.18168 AZN |
5 TJS | 0.90840 AZN |
10 TJS | 1.81680 AZN |
20 TJS | 3.63360 AZN |
50 TJS | 9.08400 AZN |
100 TJS | 18.16800 AZN |
250 TJS | 45.42000 AZN |
500 TJS | 90.84000 AZN |
1000 TJS | 181.68000 AZN |
2000 TJS | 363.36000 AZN |
5000 TJS | 908.40000 AZN |
10000 TJS | 1,816.80000 AZN |
Manat của Azerbaijanchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 5.50418 AZN |
5 TJS | 27.52092 AZN |
10 TJS | 55.04183 AZN |
20 TJS | 110.08366 AZN |
50 TJS | 275.20916 AZN |
100 TJS | 550.41832 AZN |
250 TJS | 1,376.04579 AZN |
500 TJS | 2,752.09159 AZN |
1000 TJS | 5,504.18318 AZN |
2000 TJS | 11,008.36636 AZN |
5000 TJS | 27,520.91590 AZN |
10000 TJS | 55,041.83179 AZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Franc Guinea
Shilling Kenya chuộc lại dirham Ma-rốc
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Nepal
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đô la Bahamas chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Lôi Rumani chuộc lại Koruna Séc
Manat của Azerbaijan chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
bảng lebanon chuộc lại Đô la Singapore
pataca Ma Cao chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
thắng chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.