1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang TJS theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = SM5.58306 TJS
14:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 5.58306 TJS |
5 AZN | 27.91530 TJS |
10 AZN | 55.83060 TJS |
20 AZN | 111.66120 TJS |
50 AZN | 279.15300 TJS |
100 AZN | 558.30600 TJS |
250 AZN | 1,395.76500 TJS |
500 AZN | 2,791.53000 TJS |
1000 AZN | 5,583.06000 TJS |
2000 AZN | 11,166.12000 TJS |
5000 AZN | 27,915.30000 TJS |
10000 AZN | 55,830.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.17911 TJS |
5 AZN | 0.89557 TJS |
10 AZN | 1.79113 TJS |
20 AZN | 3.58226 TJS |
50 AZN | 8.95566 TJS |
100 AZN | 17.91132 TJS |
250 AZN | 44.77831 TJS |
500 AZN | 89.55662 TJS |
1000 AZN | 179.11325 TJS |
2000 AZN | 358.22649 TJS |
5000 AZN | 895.56623 TJS |
10000 AZN | 1,791.13246 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Brunei
Birr Ethiopia chuộc lại pula botswana
đô la chuộc lại đô la đông caribe
Georgia Lari chuộc lại GBP
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Canada
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Belize
Rafia Maldives chuộc lại Đô la Canada
Peso Mexico chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Lek Albania chuộc lại Real Brazil
đồng rúp của Nga chuộc lại escudo cape verde
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.