1000 Lek Albania chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang BRL theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = R$0.06483 BRL
00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.06483 BRL |
5 ALL | 0.32415 BRL |
10 ALL | 0.64830 BRL |
20 ALL | 1.29660 BRL |
50 ALL | 3.24150 BRL |
100 ALL | 6.48300 BRL |
250 ALL | 16.20750 BRL |
500 ALL | 32.41500 BRL |
1000 ALL | 64.83000 BRL |
2000 ALL | 129.66000 BRL |
5000 ALL | 324.15000 BRL |
10000 ALL | 648.30000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 15.42496 BRL |
5 ALL | 77.12479 BRL |
10 ALL | 154.24958 BRL |
20 ALL | 308.49915 BRL |
50 ALL | 771.24788 BRL |
100 ALL | 1,542.49576 BRL |
250 ALL | 3,856.23940 BRL |
500 ALL | 7,712.47879 BRL |
1000 ALL | 15,424.95758 BRL |
2000 ALL | 30,849.91516 BRL |
5000 ALL | 77,124.78791 BRL |
10000 ALL | 154,249.57581 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại pataca Ma Cao
Cedi Ghana chuộc lại Lilangeni Swaziland
Ringgit Malaysia chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Singapore chuộc lại Tenge Kazakhstan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Sierra Leone Leone
Shekel mới của Israel chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Bahamas chuộc lại Peso Chilê
taka bangladesh chuộc lại đồng rúp của Nga
Đồng rúp của Belarus chuộc lại GBP
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.