1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang UGX theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = Ush1066.99309 UGX
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 1,066.99309 UGX |
5 ILS | 5,334.96545 UGX |
10 ILS | 10,669.93090 UGX |
20 ILS | 21,339.86180 UGX |
50 ILS | 53,349.65450 UGX |
100 ILS | 106,699.30900 UGX |
250 ILS | 266,748.27250 UGX |
500 ILS | 533,496.54500 UGX |
1000 ILS | 1,066,993.09000 UGX |
2000 ILS | 2,133,986.18000 UGX |
5000 ILS | 5,334,965.45000 UGX |
10000 ILS | 10,669,930.90000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.00094 UGX |
5 ILS | 0.00469 UGX |
10 ILS | 0.00937 UGX |
20 ILS | 0.01874 UGX |
50 ILS | 0.04686 UGX |
100 ILS | 0.09372 UGX |
250 ILS | 0.23430 UGX |
500 ILS | 0.46861 UGX |
1000 ILS | 0.93721 UGX |
2000 ILS | 1.87443 UGX |
5000 ILS | 4.68607 UGX |
10000 ILS | 9.37213 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Qatar chuộc lại Kwanza Angola
taka bangladesh chuộc lại som kirgyzstan
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Fiji
đô la Úc chuộc lại Shilling Uganda
EUR chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Sierra Leone Leone chuộc lại Rial Qatar
Đồng franc Rwanda chuộc lại đồng rupee Mauritius
hryvnia Ukraina chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại pataca Ma Cao
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.