Trang chủ>Shilling Uganda sang Shekel mới của Israel, UGX sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Uganda chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UGX sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ugx currency flagUGX

đổi lấy

ils currency flag ILS

Ush1.000 UGX = ₪0.00094 ILS

23:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Ugandachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX0.00094 ILS
5 UGX0.00470 ILS
10 UGX0.00940 ILS
20 UGX0.01880 ILS
50 UGX0.04700 ILS
100 UGX0.09400 ILS
250 UGX0.23500 ILS
500 UGX0.47000 ILS
1000 UGX0.94000 ILS
2000 UGX1.88000 ILS
5000 UGX4.70000 ILS
10000 UGX9.40000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX1,063.82979 ILS
5 UGX5,319.14894 ILS
10 UGX10,638.29787 ILS
20 UGX21,276.59574 ILS
50 UGX53,191.48936 ILS
100 UGX106,382.97872 ILS
250 UGX265,957.44681 ILS
500 UGX531,914.89362 ILS
1000 UGX1,063,829.78723 ILS
2000 UGX2,127,659.57447 ILS
5000 UGX5,319,148.93617 ILS
10000 UGX10,638,297.87234 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Uganda sang Shekel mới của Israel, UGX sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.