1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang NPR theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ₨3.41721 NPR
23:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 3.41721 NPR |
5 TRY | 17.08605 NPR |
10 TRY | 34.17210 NPR |
20 TRY | 68.34420 NPR |
50 TRY | 170.86050 NPR |
100 TRY | 341.72100 NPR |
250 TRY | 854.30250 NPR |
500 TRY | 1,708.60500 NPR |
1000 TRY | 3,417.21000 NPR |
2000 TRY | 6,834.42000 NPR |
5000 TRY | 17,086.05000 NPR |
10000 TRY | 34,172.10000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.29264 NPR |
5 TRY | 1.46318 NPR |
10 TRY | 2.92636 NPR |
20 TRY | 5.85273 NPR |
50 TRY | 14.63182 NPR |
100 TRY | 29.26364 NPR |
250 TRY | 73.15910 NPR |
500 TRY | 146.31820 NPR |
1000 TRY | 292.63639 NPR |
2000 TRY | 585.27278 NPR |
5000 TRY | 1,463.18195 NPR |
10000 TRY | 2,926.36391 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại đô la New Zealand
Đại tá Costa Rica chuộc lại Florin Aruba
Đô la Namibia chuộc lại Rupee Sri Lanka
bảng Guernsey chuộc lại Shekel mới của Israel
nhân dân tệ chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Guyana chuộc lại Krone Na Uy
Kíp Lào chuộc lại Koruna Séc
Dinar Bahrain chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Leu Moldova chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.