1000 bảng Guernsey chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang ILS theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = ₪4.55674 ILS
10:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 4.55674 ILS |
5 GGP | 22.78370 ILS |
10 GGP | 45.56740 ILS |
20 GGP | 91.13480 ILS |
50 GGP | 227.83700 ILS |
100 GGP | 455.67400 ILS |
250 GGP | 1,139.18500 ILS |
500 GGP | 2,278.37000 ILS |
1000 GGP | 4,556.74000 ILS |
2000 GGP | 9,113.48000 ILS |
5000 GGP | 22,783.70000 ILS |
10000 GGP | 45,567.40000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.21946 ILS |
5 GGP | 1.09728 ILS |
10 GGP | 2.19455 ILS |
20 GGP | 4.38910 ILS |
50 GGP | 10.97276 ILS |
100 GGP | 21.94551 ILS |
250 GGP | 54.86378 ILS |
500 GGP | 109.72757 ILS |
1000 GGP | 219.45514 ILS |
2000 GGP | 438.91027 ILS |
5000 GGP | 1,097.27568 ILS |
10000 GGP | 2,194.55137 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Florin Aruba
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Koruna Séc
Đô la Liberia chuộc lại Lôi Rumani
Dinar Algeria chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Kuna Croatia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Bảng Gibraltar
bảng Ai Cập chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đồng rúp của Nga chuộc lại Birr Ethiopia
bảng lebanon chuộc lại Kwanza Angola
krona Iceland chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.