Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Koruna Séc, TRY sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang CZK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

czk currency flag CZK

TL1.000 TRY = Kč0.50491 CZK

12:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.50491 CZK
5 TRY2.52455 CZK
10 TRY5.04910 CZK
20 TRY10.09820 CZK
50 TRY25.24550 CZK
100 TRY50.49100 CZK
250 TRY126.22750 CZK
500 TRY252.45500 CZK
1000 TRY504.91000 CZK
2000 TRY1,009.82000 CZK
5000 TRY2,524.55000 CZK
10000 TRY5,049.10000 CZK

Koruna Sécchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY1.98055 CZK
5 TRY9.90275 CZK
10 TRY19.80551 CZK
20 TRY39.61102 CZK
50 TRY99.02755 CZK
100 TRY198.05510 CZK
250 TRY495.13775 CZK
500 TRY990.27549 CZK
1000 TRY1,980.55099 CZK
2000 TRY3,961.10198 CZK
5000 TRY9,902.75495 CZK
10000 TRY19,805.50989 CZK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Koruna Séc, TRY sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.