Trang chủ>Koruna Séc sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, CZK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Koruna Séc chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CZK sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

czk currency flagCZK

đổi lấy

try currency flag TRY

Kč1.000 CZK = TL1.95132 TRY

23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Koruna Sécchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK1.95132 TRY
5 CZK9.75660 TRY
10 CZK19.51320 TRY
20 CZK39.02640 TRY
50 CZK97.56600 TRY
100 CZK195.13200 TRY
250 CZK487.83000 TRY
500 CZK975.66000 TRY
1000 CZK1,951.32000 TRY
2000 CZK3,902.64000 TRY
5000 CZK9,756.60000 TRY
10000 CZK19,513.20000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK0.51247 TRY
5 CZK2.56237 TRY
10 CZK5.12474 TRY
20 CZK10.24947 TRY
50 CZK25.62368 TRY
100 CZK51.24736 TRY
250 CZK128.11840 TRY
500 CZK256.23680 TRY
1000 CZK512.47361 TRY
2000 CZK1,024.94722 TRY
5000 CZK2,562.36804 TRY
10000 CZK5,124.73608 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Koruna Séc sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, CZK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.