Trang chủ>Koruna Séc sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, CZK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Koruna Séc chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CZK sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

czk currency flagCZK

đổi lấy

try currency flag TRY

Kč1.000 CZK = TL1.64626 TRY

16:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Koruna Sécchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK1.64626 TRY
5 CZK8.23130 TRY
10 CZK16.46260 TRY
20 CZK32.92520 TRY
50 CZK82.31300 TRY
100 CZK164.62600 TRY
250 CZK411.56500 TRY
500 CZK823.13000 TRY
1000 CZK1,646.26000 TRY
2000 CZK3,292.52000 TRY
5000 CZK8,231.30000 TRY
10000 CZK16,462.60000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK0.60744 TRY
5 CZK3.03719 TRY
10 CZK6.07437 TRY
20 CZK12.14875 TRY
50 CZK30.37187 TRY
100 CZK60.74375 TRY
250 CZK151.85937 TRY
500 CZK303.71873 TRY
1000 CZK607.43746 TRY
2000 CZK1,214.87493 TRY
5000 CZK3,037.18732 TRY
10000 CZK6,074.37464 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Koruna Séc sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, CZK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.