1000 peso Philippine chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang XPF theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ₣1.76084 XPF
08:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.76084 XPF |
5 PHP | 8.80420 XPF |
10 PHP | 17.60840 XPF |
20 PHP | 35.21680 XPF |
50 PHP | 88.04200 XPF |
100 PHP | 176.08400 XPF |
250 PHP | 440.21000 XPF |
500 PHP | 880.42000 XPF |
1000 PHP | 1,760.84000 XPF |
2000 PHP | 3,521.68000 XPF |
5000 PHP | 8,804.20000 XPF |
10000 PHP | 17,608.40000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.56791 XPF |
5 PHP | 2.83955 XPF |
10 PHP | 5.67911 XPF |
20 PHP | 11.35822 XPF |
50 PHP | 28.39554 XPF |
100 PHP | 56.79108 XPF |
250 PHP | 141.97769 XPF |
500 PHP | 283.95538 XPF |
1000 PHP | 567.91077 XPF |
2000 PHP | 1,135.82154 XPF |
5000 PHP | 2,839.55385 XPF |
10000 PHP | 5,679.10770 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Lek Albania
Forint Hungary chuộc lại Baht Thái
Đồng franc Rwanda chuộc lại Shilling Kenya
Shilling Kenya chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Balboa Panama chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Belize
ZMW chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Baht Thái chuộc lại Krona Thụy Điển
som kirgyzstan chuộc lại người Bolivia
Rial Oman chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.