Trang chủ>Đồng franc Djibouti sang peso Philippine, DJF sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DJF sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

djf currency flagDJF

đổi lấy

php currency flag PHP

Fdj1.000 DJF = ₱0.32045 PHP

17:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Djiboutichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF0.32045 PHP
5 DJF1.60225 PHP
10 DJF3.20450 PHP
20 DJF6.40900 PHP
50 DJF16.02250 PHP
100 DJF32.04500 PHP
250 DJF80.11250 PHP
500 DJF160.22500 PHP
1000 DJF320.45000 PHP
2000 DJF640.90000 PHP
5000 DJF1,602.25000 PHP
10000 DJF3,204.50000 PHP

peso Philippinechuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF3.12061 PHP
5 DJF15.60306 PHP
10 DJF31.20612 PHP
20 DJF62.41223 PHP
50 DJF156.03058 PHP
100 DJF312.06116 PHP
250 DJF780.15291 PHP
500 DJF1,560.30582 PHP
1000 DJF3,120.61164 PHP
2000 DJF6,241.22328 PHP
5000 DJF15,603.05820 PHP
10000 DJF31,206.11640 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Djibouti sang peso Philippine, DJF sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.