Trang chủ>Dinar Kuwait sang peso Philippine, KWD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Kuwait chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KWD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kwd currency flagKWD

đổi lấy

php currency flag PHP

ك1.000 KWD = ₱186.99663 PHP

00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Kuwaitchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD186.99663 PHP
5 KWD934.98315 PHP
10 KWD1,869.96630 PHP
20 KWD3,739.93260 PHP
50 KWD9,349.83150 PHP
100 KWD18,699.66300 PHP
250 KWD46,749.15750 PHP
500 KWD93,498.31500 PHP
1000 KWD186,996.63000 PHP
2000 KWD373,993.26000 PHP
5000 KWD934,983.15000 PHP
10000 KWD1,869,966.30000 PHP

peso Philippinechuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD0.00535 PHP
5 KWD0.02674 PHP
10 KWD0.05348 PHP
20 KWD0.10695 PHP
50 KWD0.26738 PHP
100 KWD0.53477 PHP
250 KWD1.33692 PHP
500 KWD2.67384 PHP
1000 KWD5.34769 PHP
2000 KWD10.69538 PHP
5000 KWD26.73845 PHP
10000 KWD53.47690 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Kuwait sang peso Philippine, KWD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.