Trang chủ>Ariary Madagascar sang Lôi Rumani, MGA sang RON - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại Lôi Rumani tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang RON theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

ron currency flag RON

Ar1.000 MGA = L0.00097 RON

00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.00097 RON
5 MGA0.00485 RON
10 MGA0.00970 RON
20 MGA0.01940 RON
50 MGA0.04850 RON
100 MGA0.09700 RON
250 MGA0.24250 RON
500 MGA0.48500 RON
1000 MGA0.97000 RON
2000 MGA1.94000 RON
5000 MGA4.85000 RON
10000 MGA9.70000 RON

Lôi Rumanichuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA1,030.92784 RON
5 MGA5,154.63918 RON
10 MGA10,309.27835 RON
20 MGA20,618.55670 RON
50 MGA51,546.39175 RON
100 MGA103,092.78351 RON
250 MGA257,731.95876 RON
500 MGA515,463.91753 RON
1000 MGA1,030,927.83505 RON
2000 MGA2,061,855.67010 RON
5000 MGA5,154,639.17526 RON
10000 MGA10,309,278.35052 RON

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang Lôi Rumani, MGA sang RON - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.