1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang CVE theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = Esc26.01979 CVE
09:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 26.01979 CVE |
5 PLN | 130.09895 CVE |
10 PLN | 260.19790 CVE |
20 PLN | 520.39580 CVE |
50 PLN | 1,300.98950 CVE |
100 PLN | 2,601.97900 CVE |
250 PLN | 6,504.94750 CVE |
500 PLN | 13,009.89500 CVE |
1000 PLN | 26,019.79000 CVE |
2000 PLN | 52,039.58000 CVE |
5000 PLN | 130,098.95000 CVE |
10000 PLN | 260,197.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.03843 CVE |
5 PLN | 0.19216 CVE |
10 PLN | 0.38432 CVE |
20 PLN | 0.76865 CVE |
50 PLN | 1.92161 CVE |
100 PLN | 3.84323 CVE |
250 PLN | 9.60807 CVE |
500 PLN | 19.21614 CVE |
1000 PLN | 38.43229 CVE |
2000 PLN | 76.86457 CVE |
5000 PLN | 192.16143 CVE |
10000 PLN | 384.32286 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Somoni, Tajikistan
dinar Macedonia chuộc lại Krone Na Uy
Shilling Kenya chuộc lại dirham Ma-rốc
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Riel Campuchia chuộc lại bảng lebanon
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Shilling Kenya chuộc lại Kíp Lào
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đô la jamaica
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Dinar Kuwait
đồng rand Nam Phi chuộc lại Metical Mozambique
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.