1000 ZMW chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang TJS theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = SM0.40118 TJS
13:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.40118 TJS |
5 ZMW | 2.00590 TJS |
10 ZMW | 4.01180 TJS |
20 ZMW | 8.02360 TJS |
50 ZMW | 20.05900 TJS |
100 ZMW | 40.11800 TJS |
250 ZMW | 100.29500 TJS |
500 ZMW | 200.59000 TJS |
1000 ZMW | 401.18000 TJS |
2000 ZMW | 802.36000 TJS |
5000 ZMW | 2,005.90000 TJS |
10000 ZMW | 4,011.80000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 2.49265 TJS |
5 ZMW | 12.46323 TJS |
10 ZMW | 24.92647 TJS |
20 ZMW | 49.85293 TJS |
50 ZMW | 124.63233 TJS |
100 ZMW | 249.26467 TJS |
250 ZMW | 623.16167 TJS |
500 ZMW | 1,246.32335 TJS |
1000 ZMW | 2,492.64669 TJS |
2000 ZMW | 4,985.29338 TJS |
5000 ZMW | 12,463.23346 TJS |
10000 ZMW | 24,926.46692 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Guernsey chuộc lại ZMW
Jersey Pound chuộc lại Dinar Bahrain
goude Haiti chuộc lại Rial Qatar
Quetzal Guatemala chuộc lại đô la Hồng Kông
Balboa Panama chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Liberia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Baht Thái chuộc lại Tala Samoa
Peso Mexico chuộc lại Đô la Bahamas
Tala Samoa chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.