1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang ZMW theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ZK2.49572 ZMW
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 2.49572 ZMW |
5 TJS | 12.47860 ZMW |
10 TJS | 24.95720 ZMW |
20 TJS | 49.91440 ZMW |
50 TJS | 124.78600 ZMW |
100 TJS | 249.57200 ZMW |
250 TJS | 623.93000 ZMW |
500 TJS | 1,247.86000 ZMW |
1000 TJS | 2,495.72000 ZMW |
2000 TJS | 4,991.44000 ZMW |
5000 TJS | 12,478.60000 ZMW |
10000 TJS | 24,957.20000 ZMW |
ZMWchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.40069 ZMW |
5 TJS | 2.00343 ZMW |
10 TJS | 4.00686 ZMW |
20 TJS | 8.01372 ZMW |
50 TJS | 20.03430 ZMW |
100 TJS | 40.06860 ZMW |
250 TJS | 100.17149 ZMW |
500 TJS | 200.34299 ZMW |
1000 TJS | 400.68597 ZMW |
2000 TJS | 801.37195 ZMW |
5000 TJS | 2,003.42987 ZMW |
10000 TJS | 4,006.85974 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Som Uzbekistan chuộc lại Đồng franc Djibouti
som kirgyzstan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
dirham Ma-rốc chuộc lại Ariary Madagascar
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đồng Việt Nam
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Vatu Vanuatu
bảng Guernsey chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Kwanza Angola chuộc lại Shilling Uganda
bảng Guernsey chuộc lại Rupee Sri Lanka
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.