1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang OMR theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = ر.ع.0.22983 OMR
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.22983 OMR |
5 BAM | 1.14915 OMR |
10 BAM | 2.29830 OMR |
20 BAM | 4.59660 OMR |
50 BAM | 11.49150 OMR |
100 BAM | 22.98300 OMR |
250 BAM | 57.45750 OMR |
500 BAM | 114.91500 OMR |
1000 BAM | 229.83000 OMR |
2000 BAM | 459.66000 OMR |
5000 BAM | 1,149.15000 OMR |
10000 BAM | 2,298.30000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 4.35104 OMR |
5 BAM | 21.75521 OMR |
10 BAM | 43.51042 OMR |
20 BAM | 87.02084 OMR |
50 BAM | 217.55210 OMR |
100 BAM | 435.10421 OMR |
250 BAM | 1,087.76052 OMR |
500 BAM | 2,175.52104 OMR |
1000 BAM | 4,351.04207 OMR |
2000 BAM | 8,702.08415 OMR |
5000 BAM | 21,755.21037 OMR |
10000 BAM | 43,510.42075 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Tala Samoa
Đồng franc Rwanda chuộc lại taka bangladesh
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la đông caribe
đồng Việt Nam chuộc lại bảng Ai Cập
Sierra Leone Leone chuộc lại đô la
Ariary Madagascar chuộc lại đô la
đồng rupee Mauritius chuộc lại Lev Bungari
Riel Campuchia chuộc lại EUR
EUR chuộc lại Đô la Canada
đô la jamaica chuộc lại Dinar Kuwait
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.