1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang BDT theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = Tk0.08407 BDT
19:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.08407 BDT |
5 RWF | 0.42035 BDT |
10 RWF | 0.84070 BDT |
20 RWF | 1.68140 BDT |
50 RWF | 4.20350 BDT |
100 RWF | 8.40700 BDT |
250 RWF | 21.01750 BDT |
500 RWF | 42.03500 BDT |
1000 RWF | 84.07000 BDT |
2000 RWF | 168.14000 BDT |
5000 RWF | 420.35000 BDT |
10000 RWF | 840.70000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 11.89485 BDT |
5 RWF | 59.47425 BDT |
10 RWF | 118.94850 BDT |
20 RWF | 237.89699 BDT |
50 RWF | 594.74248 BDT |
100 RWF | 1,189.48495 BDT |
250 RWF | 2,973.71238 BDT |
500 RWF | 5,947.42477 BDT |
1000 RWF | 11,894.84953 BDT |
2000 RWF | 23,789.69906 BDT |
5000 RWF | 59,474.24765 BDT |
10000 RWF | 118,948.49530 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đô la Barbados
Đô la Fiji chuộc lại Đại tá Costa Rica
đồng rúp của Nga chuộc lại hryvnia Ukraina
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đô la chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Liberia chuộc lại Ringgit Malaysia
đô la chuộc lại Ringgit Malaysia
Sierra Leone Leone chuộc lại Krona Thụy Điển
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Rupee Sri Lanka
Krone Na Uy chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.