1000 Peso Mexico chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MXN sang BSD theo tỷ giá thực tế
Mex$1.000 MXN = B$0.05343 BSD
13:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Mexicochuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 0.05343 BSD |
5 MXN | 0.26715 BSD |
10 MXN | 0.53430 BSD |
20 MXN | 1.06860 BSD |
50 MXN | 2.67150 BSD |
100 MXN | 5.34300 BSD |
250 MXN | 13.35750 BSD |
500 MXN | 26.71500 BSD |
1000 MXN | 53.43000 BSD |
2000 MXN | 106.86000 BSD |
5000 MXN | 267.15000 BSD |
10000 MXN | 534.30000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 18.71608 BSD |
5 MXN | 93.58039 BSD |
10 MXN | 187.16077 BSD |
20 MXN | 374.32154 BSD |
50 MXN | 935.80386 BSD |
100 MXN | 1,871.60771 BSD |
250 MXN | 4,679.01928 BSD |
500 MXN | 9,358.03856 BSD |
1000 MXN | 18,716.07711 BSD |
2000 MXN | 37,432.15422 BSD |
5000 MXN | 93,580.38555 BSD |
10000 MXN | 187,160.77110 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Peso của Uruguay
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
kịch Armenia chuộc lại đô la
Ariary Madagascar chuộc lại Manat của Azerbaijan
Franc Comorian chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Kwanza Angola chuộc lại đô la New Zealand
bảng thánh helena chuộc lại taka bangladesh
Georgia Lari chuộc lại Forint Hungary
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Real Brazil
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Tenge Kazakhstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.