1000 Sierra Leone Leone chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SLL sang UYU theo tỷ giá thực tế
Le1.000 SLL = $U0.00172 UYU
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Sierra Leone Leonechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 0.00172 UYU |
5 SLL | 0.00860 UYU |
10 SLL | 0.01720 UYU |
20 SLL | 0.03440 UYU |
50 SLL | 0.08600 UYU |
100 SLL | 0.17200 UYU |
250 SLL | 0.43000 UYU |
500 SLL | 0.86000 UYU |
1000 SLL | 1.72000 UYU |
2000 SLL | 3.44000 UYU |
5000 SLL | 8.60000 UYU |
10000 SLL | 17.20000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 581.39535 UYU |
5 SLL | 2,906.97674 UYU |
10 SLL | 5,813.95349 UYU |
20 SLL | 11,627.90698 UYU |
50 SLL | 29,069.76744 UYU |
100 SLL | 58,139.53488 UYU |
250 SLL | 145,348.83721 UYU |
500 SLL | 290,697.67442 UYU |
1000 SLL | 581,395.34884 UYU |
2000 SLL | 1,162,790.69767 UYU |
5000 SLL | 2,906,976.74419 UYU |
10000 SLL | 5,813,953.48837 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại nhân dân tệ
dinar Tunisia chuộc lại Forint Hungary
Đô la Suriname chuộc lại Kíp Lào
Ariary Madagascar chuộc lại Đồng franc Djibouti
Córdoba, Nicaragua chuộc lại escudo cape verde
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Bahamas chuộc lại Đô la Namibia
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Bahamas
Đảo Man bảng Anh chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.