1000 Đô la Liberia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang FKP theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = £0.00369 FKP
21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.00369 FKP |
5 LRD | 0.01845 FKP |
10 LRD | 0.03690 FKP |
20 LRD | 0.07380 FKP |
50 LRD | 0.18450 FKP |
100 LRD | 0.36900 FKP |
250 LRD | 0.92250 FKP |
500 LRD | 1.84500 FKP |
1000 LRD | 3.69000 FKP |
2000 LRD | 7.38000 FKP |
5000 LRD | 18.45000 FKP |
10000 LRD | 36.90000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 271.00271 FKP |
5 LRD | 1,355.01355 FKP |
10 LRD | 2,710.02710 FKP |
20 LRD | 5,420.05420 FKP |
50 LRD | 13,550.13550 FKP |
100 LRD | 27,100.27100 FKP |
250 LRD | 67,750.67751 FKP |
500 LRD | 135,501.35501 FKP |
1000 LRD | 271,002.71003 FKP |
2000 LRD | 542,005.42005 FKP |
5000 LRD | 1,355,013.55014 FKP |
10000 LRD | 2,710,027.10027 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại kịch Armenia
Đại tá Salvador chuộc lại Dalasi, Gambia
Manat Turkmenistan chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Franc Thái Bình Dương chuộc lại kịch Armenia
kịch Armenia chuộc lại Ngultrum Bhutan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Real Brazil
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Krona Thụy Điển
Manat của Azerbaijan chuộc lại Shilling Kenya
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.